Có 2 kết quả:

职业倦怠症 zhí yè juàn dài zhèng ㄓˊ ㄜˋ ㄐㄩㄢˋ ㄉㄞˋ ㄓㄥˋ職業倦怠症 zhí yè juàn dài zhèng ㄓˊ ㄜˋ ㄐㄩㄢˋ ㄉㄞˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

professional boredom syndrome

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

professional boredom syndrome

Bình luận 0