Có 2 kết quả:
职业倦怠症 zhí yè juàn dài zhèng ㄓˊ ㄜˋ ㄐㄩㄢˋ ㄉㄞˋ ㄓㄥˋ • 職業倦怠症 zhí yè juàn dài zhèng ㄓˊ ㄜˋ ㄐㄩㄢˋ ㄉㄞˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
professional boredom syndrome
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
professional boredom syndrome
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0